Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

display bay

  • 1 display bay

    Англо-русский словарь нормативно-технической терминологии > display bay

  • 2 display area

    1. экспозиционная зона магазина
    2. поле отображения
    3. изображаемая область

     

    изображаемая область
    Изображаемая часть комплексной плоскости.
    [Система неразрушающего контроля. Виды (методы) и технология неразрушающего контроля. Термины и определения (справочное пособие). Москва 2003 г.]

    Тематики

    • виды (методы) и технология неразр. контроля

    EN

     

    поле отображения

    [ http://www.iks-media.ru/glossary/index.html?glossid=2400324]

    Тематики

    • электросвязь, основные понятия

    EN

     

    экспозиционная зона магазина
    -

    Тематики

    Синонимы

    EN

    Англо-русский словарь нормативно-технической терминологии > display area

  • 3 display

    /dis'plei/ * danh từ - sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày =to make a display of+ phô bày, trưng bày - sự phô trương, sự khoe khoang - sự biểu lộ, sự để lộ ra - (ngành in) sự sắp chữ nổi bật * ngoại động từ - bày ra, phô bày, trưng bày - phô trương, khoe khoang (kiến thức...) - biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...) - (ngành in) sắp (chữ) nổi bật

    English-Vietnamese dictionary > display

  • 4 bày

    /To display/ ausgeben /to show/ ausstellen (auf einer Messe), vorführen /To reveal/ aussagen, enthüllen, offenbaren /to confide/ anvertrauen, vertrauen /To contrive/ arrangieren, einfädeln, erfinden

    Từ điển Việt-Đức. Vietnamesisch-Deutsch Wörterbuch. > bày

  • 5 goods display area

    Англо-русский словарь нормативно-технической терминологии > goods display area

  • 6 phô bày

    /Display/ Ansicht, Anzeige, Auslage, Ausstellung, Bildschirm, Schaufensterauslage /exhibit/ Ausstellungsstück /show/ Ausstellung, Schau, Vorstellung show Kabarett

    Từ điển Việt-Đức. Vietnamesisch-Deutsch Wörterbuch. > phô bày

  • 7 trưng bày

    /display/ Ansicht, Anzeige, Auslage, Ausstellung, Bildschirm, Schaufensterauslage /to show/ ausstellen (auf einer Messe), vorführen

    Từ điển Việt-Đức. Vietnamesisch-Deutsch Wörterbuch. > trưng bày

  • 8 экспозиционная зона магазина

    Русско-английский словарь нормативно-технической терминологии > экспозиционная зона магазина

  • 9 ausbreiten

    - {to diffuse} truyền, đồn, truyền bá, phổ biến, khuếch tán, tràn, lan - {to disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, tán sắc, tan tác - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to expand} mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở - {to outstretch} kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, kéo dài ra hơn, kéo dài ra vượt quá - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, rải, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra - {to unfold} mở ra, bày tỏ, để lộ, bộc lộ, lộ ra = sich ausbreiten {to branch out; to catch (caught,caught); to propagate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausbreiten

  • 10 ausstellen

    - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to exhibit} triển lãm, đệ trình, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ - {to expose} phơi ra, phơi bày ra, phô ra, bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, đặt vào, đặt vào tình thế dễ bị, xoay về, vứt bỏ ra ngoài đường, phơi sang - {to issue} phát hành, lưu hành, in ra, phát, phát ra, để chảy ra, đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra, được đưa ra, được phát hành, được lưu hành, được in ra, xuất phát, bắt nguồn, là kết quả, là hậu quả - là dòng dõi, là lợi tức, là thu hoạch - {to show (showed,shown) cho xem, cho thấy, đưa cho xem, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, ló mặt, lòi ra = ausstellen (Ware) {to set out}+ = ausstellen (Scheck) {to make out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausstellen

  • 11 zeigen

    - {to demonstrate} chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng, thao diễn - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to evince} tỏ ra, chứng tỏ, tỏ ra mình có - {to exhibit} triển lãm, đệ trình, đưa ra - {to offer} biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến, xung phong, tỏ ý muốn, để lộ ý muốn, đưa ra bán, bày ra bán, giơ ra, chìa ra, đưa ra mời, đưa ra đề nghị, dạm, hỏi, ướm, xảy ra, xảy đến, xuất hiện - {to point} vót nhọn, gắn đầu nhọn vào, làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc, + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa, chấm, đánh dấu chấm, trét vữa, đứng sững vểnh mõm chỉ, chỉ, trỏ &) nhằm - hướng về, hướng sự chú ý vào, lưu ý vào, chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra, đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn - {to show (showed,shown) cho xem, cho thấy, đưa cho xem, tỏ rõ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, trông rõ, ra trước công chúng, ló mặt, lòi ra = zeigen [auf] {to point [at,to]}+ = zeigen (Film) {to feature}+ = zeigen [nach,in,auf] {to look [towards,in,into]}+ = zeigen auf {to point to}+ = sich zeigen {to appear; to come out; to make one's appearance; to peer; to present oneself; to show up}+ = das wird sich zeigen {that remains to be seen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zeigen

  • 12 entfalten

    - {to develop} trình bày, bày tỏ, thuyết minh, phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm, ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy, rửa, triển khai - mở, khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, nảy nở, tiến triển, hiện - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to evolve} mở ra &), rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra, tạo ra, hư cấu, phát ra, làm tiến triển, làm tiến hoá, tiến hoá - {to open} bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to unfold} trải ra, để lộ, bộc lộ, lộ ra - {to unfurl} giương ra, phất = sich entfalten {to blow (blew,blown); to develop; to exfoliate; to unfold}+ = sich entfalten [zu] {to evolve [into]}+ = sich entfalten (Militär) {to deploy}+ = sich entfalten zu {to blossom out into}+ = dabei kann ich mich nicht recht entfalten {it cramps my style}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entfalten

  • 13 offenbaren

    - {to confess} thú tội, thú nhận, xưng tội, nghe xưng tội - {to disclose} mở ra, vạch trần ra, để lộ ra - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to express} vắt, ép, bóp, biểu lộ, bày tỏ, phát biểu ý kiên, biểu diễn, gửi hoả tốc - {to manifest} biểu thị, chứng tỏ, kê khai vào bản kê khai, hiện ra - {to reveal} để lộ, tỏ ra, bộc lộ, tiết lộ, phát giác, khám phá - {to unbosom} thổ lộ = offenbaren (Geheimnis) {to bare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > offenbaren

  • 14 anzeigen

    - {to advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo, đăng báo, yết thị, thông báo - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, có nghĩa là, bao hàm - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to foreshow} nói trước - {to foretoken} là điềm báo trước của - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to notice} chú ý, để ý, nhận biết, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to notify} khai báo, cho hay - {to omen} chỉ điểm, là điểm - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, hiểu, cho là, biết được, viết, đọc nghe như - {to report} kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự, đồn, đưa tin, nói về, phát biểu về, trình báo - {to signal} ra hiệu, chuyển bằng tính hiệu - {to signify} nghĩa là, có nghĩa, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) = im voraus anzeigen {to foretell (foretold,foretold)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anzeigen

  • 15 auszeichnen

    - {to dignify} làm cho xứng, làm cho xứng đáng, làm cho có vẻ đường hoàng, làm cho có vẻ trang nghiêm, tôn, tôn lên, đề cao - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to distinguish} phân biệt, nghe ra, nhận ra, chia thành, xếp thành, nhận định sự khác nhau = auszeichnen [mit] {to decorate [with]}+ = auszeichnen (Ware) {to mark; to tag}+ = auszeichnen (Waren) {to price; to tally}+ = auszeichnen (Kommerz) {to ticket}+ = auszeichnen (Typographie) {to accentuate}+ = sich auszeichnen {to distinguish oneself; to signalize oneself}+ = sich auszeichnen [in] {to exceed [in]}+ = sich auszeichnen [bei,in,als] {to excel [at,in,as]}+ = sich auszeichnen durch {to feature}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auszeichnen

  • 16 die Ausstellung

    - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {exhibit} vật trưng bày, vật triển lãm, tang vật - {exhibition} cuộc triển lãm cuộc trưng bày, sự bày tỏ, sự thao diễn, học bổng - {exposition} sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra, sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ, sự bày hàng, cuộc triển lãm, sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích, bài bình luận, sự vứt bỏ ra ngoài đường - {exposure} sự đặt vào, sự đặt vào tình thế dễ bị, hướng, sự phơi nắng - {fair} hội chợ, chợ phiên - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {show} cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch = die Ausstellung (Scheck) {issurance}+ = die diesjährige Ausstellung {the this year's show}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausstellung

  • 17 die Anzeigentafel

    - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật = die Anzeigentafel (Sport) {telegraph board}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzeigentafel

  • 18 der Aufwand

    - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {expense} sự tiêu, phí tổn, phụ phí, công tác phí - {luxury} sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ, vật hiếm có, cao lương mỹ vị, điều vui sướng, niềm khoái trá - {outlay} tiền chi tiêu, tiền phí tổn = der Aufwand (Kosten) {expenditure}+ = der finanzielle Aufwand {expense}+ = die Wartung nach Aufwand {per-call maintenance}+ = den Aufwand betreffend {sumptuary}+ = großen Aufwand treiben {to live in great style}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufwand

  • 19 der Bildschirm

    - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {monitor} trưởng lớp, cán bộ lớp, tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên, máy phát hiện phóng xạ, bộ kiểm tra, người răn bảo - {screen} bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng = Bildschirm- {onscreen}+ = der vorherige Bildschirm {previous screen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bildschirm

  • 20 die Schaufensterauslage

    - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schaufensterauslage

См. также в других словарях:

  • Display (horse) — Display Sire Fair Play Grandsire Hastings Dam Cicuta Damsire Nassovian Sex Stallion Foaled …   Wikipedia

  • Bay d'Espoir — is the inner reaches of a large glacial carved fjord on the South Coast of Newfoundland.It appears in printed form with many different spellings, some of which are: Bay D Espoir/e, Bay Despair, Bay Despoir/e, Baie D Espoir/e, Baie Despair and… …   Wikipedia

  • Bay to Bay yacht race — The Bay to Bay trailable yacht race is an annual event sailed on the Great Sandy Strait between the coastline and Fraser Island the world’s largest sand island, and traverses through the Great Sandy National Park It is sailed between Tin Can Bay… …   Wikipedia

  • Bay News 9 — Infobox Broadcast call letters = Bay News 9 (Bright House cable only) station station slogan = Your News Channel station branding = Bay News 9 analog = cable 9 (cable 6 in Pasco County) digital = cable 609 affiliations = founded = September 8,… …   Wikipedia

  • Bay Area — Lage der Bay Area in Kalifornien Die San Francisco Bay Area [ˌsæn fɹənˈsɪskoʊ ˌbeɪ ˈeəɹiə] (Gebiet um die Bucht von San Francisco), kurz auch Bay Area genannt, ist eine Metropolregion im nördlichen Teil des US Bundesstaates Kalifornien. Ihre… …   Deutsch Wikipedia

  • Bay Area Thrash Metal — Thrash Metal (englisch to thrash: dreschen/prügeln, oft auch fälschlich Trash Metal) entstand Anfang der 1980er Jahre als schnellere und extreme Spielart des Metal. Oftmals wird Thrash Metal als Verschmelzung der Energie und Geschwindigkeit des… …   Deutsch Wikipedia

  • Bay View, Milwaukee — Infobox nrhp | name =Bay View Historic District nrhp type =hd caption =Home of Beulah Brinton, an early community figure location= Milwaukee, Wisconsin area = built =1867 architect= multiple architecture= Bungalow/craftsman, Late Victorian added …   Wikipedia

  • Bay Lake (Minnesota) — Infobox lake lake name = Bay Lake image lake = Bay Lake Mn.jpg caption lake = Typical scene image bathymetry = caption bathymetry = location = Crow Wing County, Minnesota coords = coord|46.385425|N|93.856544|W|region:US MN… …   Wikipedia

  • Display Stakes — Ungraded Stakes race Display Stakes Location Woodbine Racetrack Toronto, Ontario Inaugurated 1956 Race type Thoroughbred Flat racing …   Wikipedia

  • Bay Street (NJT station) — Infobox Station name=Bay Street style=NJT Rail image size= 300 image caption=The station seen from Glenridge Avenue address=43 Glenridge AveMontclair, NJ 07042 coordinates=coord|40.482835| 74.123143|display=inline,title|type:railwaystation line=… …   Wikipedia

  • Bay Route — Infobox VG title=Bay Route caption=U.S. arcade flyer of Bay Route. developer = Sunsoft (Kiharu Yoshidaatsuura and team) publisher = Sega distributor= designer=Kazuyuki Sugiura, Rieko Sakai, Masayuki Aikawa version= released = 1989 (Arcade)… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»